Tổng quan
Mô tả sản phẩm
ECOSPORT – Khám phá bất tận
Xuất hiện tại triển lãm xe hơi Geneva 2015, Ford EcoSport 2016 giành được nhiều sự quan tâm của các tín đồ xe hơi. Mẫu Crossover này được nâng cấp về kiểu dáng, thiết bị, hệ thống lái năng động và đặc biệt là không được tích hợp bánh dự phòng trên cửa sau. Kiểu dáng mới với thiết kế cho mọi địa hình tự tin lướt êm dù đá gập ghềnh hay phải băng qua khu vực ngập nước.
Phía đầu xe của chiếc EcoSport Urban SUV hoàn toàn mới được thiết kế nổi bật với phong cách mạnh mẽ, trẻ trung và năng động. Nhìn từ trên xuống, kính chắn gió phía trước kết hợp tinh tế với nắp ca bô dập nổi, tạo cho chiếc xe có dáng vẻ cứng cáp, mạnh mẽ và khác biệt. Đèn pha cùng với đèn sương mù thiết kế hiện đại kết hợp hài hòa với mặt ca lăng hình ô van có gắn những thanh ngang mạ crôm sang trọng và bắt mắt. Tất cả kết hợp với nhau một cách tài tình, tạo nên một Ford EcoSport năng động với phong cách hoàn toàn mới.Chắc chắn Ecosport sẽ mang đến cho bạn một cảm xúc yêu thích mãnh liệt ngay từ cái nhìn đầu tiên.Cụm đèn pha phía trước xe được trang bị bóng halogen có kiểu dáng thời thượng.
Ford đã nâng cấp nội thất Escoport một cách tinh tế và phong cách. Cụm đồng hồ tái thiết kế với viền Crom sáng bóng, chức năng làm mờ ánh sáng. Nút điều khiển cửa kính được mạ Crom. Tấm cửa và bảng điều khiển được trang bị một lớp vật liệu cách âm dày hơn nhằm mang đến một không gian yên tĩnh và thư giãn cho người dùng. Vòng đệm xung quanh Pedal được thắt chặt hơn để người lái không còn cảm giác lỏng lẽo khó chịu. Không gian bên trong khá rộng so với cảm nhận ở cả hai hàng ghế. Khoang chứa hành lý phía sau linh hoạt, dung tích lên đến 705 lít. Hệ thống SYNC thông minh: gọi và nhận điện thoại qua cổng Bluetooth trên điện thoại, tích hợp nghe nhạc từ thiết bị nghe nhạc MP3, điện thoại hay USB.
Ford EcoSport trang bị động cơ 1.5L I4 DOHC, 16 van, Ti – VCT. Công suất đạt 110 Hp/6300vp, Mô men xoắn cực đại 140 Nm/4400 v/p. Ford EcoSport được trang bị hộp số tự động 6 cấp li hợp kép “Powershift” tiên tiến. Khi bạn tăng tốc, sự thay đổi tốc độ sẽ diễn ra từ từ và liên tục giúp bạn và người ngồi trên xe cảm thấy chiếc xe lướt đi êm ái đến bất ngờ. Công nghệ hộp số tự động 6 cấp “Powershift” còn giúp tăng tốc nhanh hơn 12%, tiết kiệm nhiên liệu hơn 10% so với công nghệ hộp số thông thường. Thiết kế khí động học dẫn đầu phân khúc về khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 110 @ 6300 (or 82kW/6300) | 110 @ 6300 (or 82kW/6300) | 110 @ 6300 (or 82kW/6300) | |
Dung tích thùng xăng | 52 | 52 | 52 | |
Dung tích xi lanh | 1,498 | 1,498 | 1,498 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection | |
Kiểu động cơ | 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT | 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT | 1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140 @ 4400 | 140 @ 4400 | 140 @ 4400 |
Kích thước và trọng lượng | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Chiều dài cơ sở | 2519 | 2519 | 2519 | |
Chiều rộng cơ sở trước sau | 1519/1518 | 1519/1518 | 1519/1518 | |
Dài x Rộng x Cao | 4,241 x 1,765 x 1,658 | 4,241 x 1,765 x 1,658 | 4,241 x 1,765 x 1,658 |
Hệ thống phanh | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ 16″ Alloyed Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ 16″ Alloyed Wheels | Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ 16″ Alloyed Wheels | |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa – Tang trống/ Disc – Drum | Đĩa – Tang trống/ Disc – Drum | Đĩa – Tang trống/ Disc – Drum | |
Lốp | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 205/60 R16 |
Hộp số | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Hộp số | Hộp số tay 5 cấp/ 5-Speed Manual | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift |
Hệ thống điện | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Cảm biến gạt mưa | Không | Không | Tự động gạt mưa/ Auto wipe sensitivity | |
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver’s side auto one-touch | |
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có | Có | Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có | Có | Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry | |
Khóa trung tâm | Có | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | |
Đèn pha tự bật khi trời tối | Không | Không | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Chất liệu ghế | Nỉ/ Fabric | Nỉ/ Fabric | Da / Leather | |
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver | Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver | Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver | |
Ghế sau gập được 60/40 | Có | Có | Có | |
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature | |
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có | Có | Có | |
Đèn chiếu sáng trong xe | Không | Không | Có | |
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights | Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights |
Hệ thống giảm xóc | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Sau | Thanh xoắn/ Twist beam | Thanh xoắn/ Twist beam | Thanh xoắn/ Twist beam | |
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer |
Hệ thống lái | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) | Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) | Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) |
Trang thiết bị ngoại thất | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Cửa sổ trời điều khiển điện | Không | Không | Có | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Gạt mưa kính sau | Có | Có | Có | |
Đèn pha trước | Halogen | Halogen | Halogen | |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control | Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control | Điều khiển bằng giọng nói/ Voice control | |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | |
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM | |
Kết nối USB, AUX | Có | Có | Có |
Trang thiết bị an toàn | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | |
Túi khí bên | Tùy chọn | Tùy chọn | Có | |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Tùy chọn | Tùy chọn | Có | |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | Có | Có | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Tùy chọn | Tùy chọn | Có |
Hệ thống điều hòa | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay/ Manual | Điều chỉnh tay/ Manual | Tự động / Electronic Automatic Temperature Control |
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu (*) | ||||
---|---|---|---|---|
1.5L MT Trend | 1.5L AT Trend | 1.5L AT Titanium | ||
Kết hợp/ Trong Đô thị / Ngoài Đô thị | 6,5L/ 8,6L/ 5,2L trên 100km | 6,5L/ 8,4L/ 5,4L trên 100km | 6,5L/ 8,4L/ 5,4L trên 100km |