Hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật kèm đánh giá, giá bán phiên bản mới Ford Ranger Raptor 2021?
KHUYẾN MẠI THÁNG
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT CHO KHÁCH HÀNG MUA XE FORD RANGER RAPTOR 2023 TRONG THÁNG 7/2023
Ford Long Biên dành tặng nhiều phần quà hấp dẫn cho quý khách khi mua Ford Ranger 2023 (tùy từng phiên bản) như:
– Bộ quà tặng: Bao tay lái, Gối đầu, Lót sàn, Bình chữa cháy, Nước hoa
– Lót sàn simili chống cháy – Cảm biến de
– Camera de tích hợp trên gương – Một năm bảo dưỡng miễn phí
– Tặng thẻ Dịch vụ 15 triệu đồng
– Bộ phụ kiện: Mâm đúc 16′′, kệ bước chân, thanh cản sau inox, nắp và lót thùng
– 01 năm bảo hiểm vật chất
– Hỗ trợ vay vốn ngân hàng
– Hỗ trợ đi đăng ký đăng kiểm
Ngoài ra, Long Biên Ford đang tổ chức chương trình lái thử xe Ford Ranger vào Thứ 7 hàng tuần, Quý khách sẽ có cơ hội nhận được iPhone X 128GB và hỗ trợ mức giá đặc biệt khi tham gia lái thử xe và ký hợp đồng đặt xe tại Long Biên Ford. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Mrs. Hằng qua Hotline: 0968.68.57.11 để biết thêm thông tin chi tiết!
BẢNG GIÁ CÁC PHIÊN BẢN FORD RANGER 2023:
PHIÊN BẢN FORD RANGER 2023 | GIÁ NIÊM YẾT | GHI CHÚ |
Ford Ranger XL 2.0L – MT 4×4 2023 | 669.000.000 | GIẢM TIỀN MẶT+ TẶNG PHỤ KIỆN |
Ford Ranger XLS 2.0L – MT 4×2 2023 | 665.000.000 | GIẢM TIỀN MẶT+ TẶNG PHỤ KIỆN |
Ford Ranger XLS 2.0L – AT 4×2 2023 | 707.000.000 | GIẢM TIỀN MẶT+ TẶNG PHỤ KIỆN |
Ford Ranger XLS 2.0L – AT 4×4 2023 | 776.000.000 | GIẢM TIỀN MẶT+ TẶNG PHỤ KIỆN |
Ford Ranger XLT 2.0L – AT 4×4 2023 (Sport) | 864.000.000 | GIẢM TIỀN MẶT+ TẶNG PHỤ KIỆN |
Ford Ranger Limited 4×4 AT 2023 | CHƯA CÓ | |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT 2023 | CHƯA CÓ | |
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 Bi Turbo 2023 | 979.000.000 | GIẢM TIỀN MẶT+ TẶNG PHỤ KIỆN |
Ford Ranger Raptor 2023 | 1.299.000.000 | GIẢM TIỀN MẶT+ TẶNG PHỤ KIỆN |
Giới Thiệu Ford Ranger Raptor 2023 (Đang cập nhật)
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật cơ bản của mẫu xe bán tải hiệu suất cao mới nhất của Ford Việt Nam: Ford Ranger Raptor 2.0L 4×4 AT 2023:
Tên xe | Ford Ranger Raptor 2023 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Bán tải |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước DxRxC | 5363 x 1873 x 2028 mm |
Chiều dài cơ sở | 3220 mm |
Động cơ | Diesel Bi-Turbo 2.0L i4 TDCi, |
Dung tích công tác | 1,996cc |
Loại nhiên liệu | Máy dầu |
Dung tích bình nhiên liệu | 80L |
Công suất cực đại (hp) | 210 mã lực tại 3750 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 500 Nm tại 1750-2000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động | 2 cầu |
Treo trước/sau | Độc lập, lo xo trụ và ống giảm chấn/ống giảm xóc thể thao |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 230 mm |
Khả năng lội nước | 850 mm |